пронзить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пронзить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pronzít' |
khoa học | pronzit' |
Anh | pronzit |
Đức | pronsit |
Việt | prondit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пронзить Hoàn thành
- Xem пронзать
Tham khảo[sửa]
- "пронзить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)