пронзать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пронзать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pronzát' |
khoa học | pronzat' |
Anh | pronzat |
Đức | pronsat |
Việt | prondat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пронзать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пронзить) ‚(В)
- Đâm thủng, đâm xuyên, chọc thủng, cắp phập.
- пронзать кого-л. мечом — đâm gươm vào người ai, dùng gưom đâm ai, đâm ai bằng gươm
- .
- пронзить кого-л. взглядом — chằm chằm nhìn ai, chòng chọc nhìn ai, nhìn như xuyên vào người ai
Tham khảo
[sửa]- "пронзать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)