Bước tới nội dung

пропагандисткий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пропагандисткий

  1. (Thuộc về) Tuyên truyền, truyền bá.
    пропагандисткая работа — công tác tuyên truyền

Tham khảo

[sửa]