пропашка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пропашка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propáška |
khoa học | propaška |
Anh | propashka |
Đức | propaschka |
Việt | propasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пропашка gc (с.-х.)
Tham khảo
[sửa]- "пропашка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)