пропекаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пропекаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propekát'sja |
khoa học | propekat'sja |
Anh | propekatsya |
Đức | propekatsja |
Việt | propecatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пропекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пропечься)
- Chín.
Tham khảo[sửa]
- "пропекаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)