проплакать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

проплакать Hoàn thành

  1. Khóc, khóc lóc, khóc than.
    проплакать всеь день — khóc lóc suốt ngày
  2. .
    проплакать — [все] глаза — khóc sướt mướt, [khóc] nước mắt như mưa, giọt châu lã chã khôn cầm (поэт)

Tham khảo[sửa]