Bước tới nội dung

проработать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

проработать Hoàn thành

  1. Xem прорабатывать
  2. (какое-л. время) làm, làm việc.
    он проработатьал там два года — câu ta làm (làm việc) ở đấy hai năm

Tham khảo

[sửa]