Bước tới nội dung

прослужить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прослужить Hoàn thành

  1. (о ком-л. ) phục vụ, làm việc, phục dịch.
  2. (о чём-л. ) dùng được, dùng.
    пальто прослужит ещё одну зиму — áo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữa

Tham khảo

[sửa]