простить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của простить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostít' |
khoa học | prostit' |
Anh | prostit |
Đức | prostit |
Việt | proxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
простить Hoàn thành
- Xem прощать
Tham khảo[sửa]
- "простить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)