прощать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của прощать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | proščát' |
| khoa học | proščat' |
| Anh | proshchat |
| Đức | proschtschat |
| Việt | prosat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
прощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: простить)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “прощать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)