Bước tới nội dung

прощать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Động từ

прощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: простить)

  1. (В) tha thứ, tha lỗi, thứ lỗi, xá tội.
  2. .
    просите — [меня]! (как вежливое предупреждение) — xin lỗi!

Tham khảo