простофиля
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của простофиля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostofílja |
khoa học | prostofilja |
Anh | prostofilya |
Đức | prostofilja |
Việt | proxtophilia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]простофиля ж. и ж,разг.
Tham khảo
[sửa]- "простофиля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)