протащить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của протащить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | protaščít' |
| khoa học | protaščit' |
| Anh | protashchit |
| Đức | protaschtschit |
| Việt | protasit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
протащить Hoàn thành
- Xem протаскивать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “протащить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)