протащить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của протащить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protaščít' |
khoa học | protaščit' |
Anh | protashchit |
Đức | protaschtschit |
Việt | protasit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
протащить Hoàn thành
- Xem протаскивать
Tham khảo[sửa]
- "протащить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)