протестовать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
протестовать Thể chưa hoàn thành ((против Р))
- Phản đối, phản kháng, kháng nghị.
- протестовать против гонки вооружений — phản kháng (phản đối) cuộc chạy đua vũ trang
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)