Bước tới nội dung

противоречие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

противоречие gt

  1. (Mối, sự) Mâu thuẫn.
    дух противоречия — tinh thần muốn nói (làm) ngược, tinh thần phản đối (phản kháng)
    противоречия капитализма — những [mối] mâu thuẫn của chủ nghĩa tư bản
    противоречие интересов — mâu thuẫn quyền lợi
    классовые противоречия — những [mối] mâu thuẫn giai cấp

Tham khảo

[sửa]