Bước tới nội dung

противостояние

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

противостояние gt (астр.)

  1. (Sự) Xung đối, đối vị.
    великое противостояние — [sự] đại xung đối, đại đối vị

Tham khảo

[sửa]