противоядие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của противоядие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protivojádije |
khoa học | protivojadie |
Anh | protivoyadiye |
Đức | protiwojadije |
Việt | protivoiađiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]противоядие gt (мед.)
Tham khảo
[sửa]- "противоядие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)