Bước tới nội dung

протокольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

протокольный

  1. :
    протокольный отдел дип. — vụ lễ tân
    заведующий протокольным отделом — vụ trưởng vụ lễ tân
  2. (о стиле) ngắn , [theo lối] văn biên bản.

Tham khảo

[sửa]