профессия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của профессия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proféssija |
khoa học | professija |
Anh | professiya |
Đức | professija |
Việt | prophexxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]профессия gc
- Nghề nghiệp, nghệ nghiệp, nghiệp vụ, nghề.
- врач по профессияи — làm nghề thầy thuốc
Tham khảo
[sửa]- "профессия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)