проформа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проформа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | profórma |
khoa học | proforma |
Anh | proforma |
Đức | proforma |
Việt | prophorma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]проформа gc (thông tục)
- Thể thức.
- это простая проформа — cái đó chỉ là cho đủ thể thức thôi, cái đó chỉ là cho có lệ thôi
- для проформаы — cho có lệ, để lấy lệ, chiếu lệ
Tham khảo
[sửa]- "проформа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)