Bước tới nội dung

проформа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

проформа gc (thông tục)

  1. Thể thức.
    это простая проформа — cái đó chỉ là cho đủ thể thức thôi, cái đó chỉ là cho có lệ thôi
    для проформаы — cho có lệ, để lấy lệ, chiếu lệ

Tham khảo

[sửa]