Bước tới nội dung

профсоюз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

профсоюз

  1. (профессиональный союз) công đoàn, nghiệp đoàn, công hội.

Tham khảo

[sửa]