профсоюзный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của профсоюзный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | profsojúznyj |
khoa học | profsojuznyj |
Anh | profsoyuzny |
Đức | profsojusny |
Việt | prophxoiudny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
профсоюзный
- (Thuộc về) Công đoàn, nghiệp đoàn, công hội.
- профсоюзное собрание — hội nghị công đoàn (nghiệp đoàn)
- профсоюзный билет — [chiếc, tấm] thẻ công đoàn, thẻ nghiệp đoàn
Tham khảo[sửa]
- "профсоюзный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)