процедура
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của процедура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | procedúra |
khoa học | procedura |
Anh | protsedura |
Đức | prozedura |
Việt | protxeđura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]процедура gc
- Thủ tục, thể thức.
- процедура голосования — thủ tục bỏ phiếu
- подписания договора — thủ tục kí hiệp ước
- судевная процедура — thủ tục tố tụng (xét xử)
- (мед.) (процесс лечения) — liệu pháp.
- ходить на процедуры — đi làm liệu pháp
- лечебные процедуры — [các] liệu pháp
Tham khảo
[sửa]- "процедура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)