Bước tới nội dung

прошение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прошение gt

  1. Đơn xin, đơn.
    подать прошение — nộp đơn, đệ đơn
    прошение на имя кого-л. — đơn gửi cho ai

Tham khảo

[sửa]