прошивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прошивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prošivát' |
khoa học | prošivat' |
Anh | proshivat |
Đức | proschiwat |
Việt | prosivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прошивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прошить) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "прошивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)