прыжок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прыжок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pryžók |
khoa học | pryžok |
Anh | pryzhok |
Đức | pryschok |
Việt | prygioc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прыжок gđ
Tham khảo
[sửa]- "прыжок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)