прямиком
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прямиком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjamikóm |
khoa học | prjamikom |
Anh | pryamikom |
Đức | prjamikom |
Việt | priamicom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
прямиком (thông tục)
- Xem прямо 1, 4.
Tham khảo[sửa]
- "прямиком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)