птицеводческий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

птицеводческий

  1. (Thuộc về) Nghề nuôi gia cầm, nghề nuôi gà vịt.
    птицеводческий совхоз — nông trường nuôi gia cầm (gà vịt)
    птицеводческая ферма — trại nuôi gia cầm (gà vịt)

Tham khảo[sửa]