птицеводческий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của птицеводческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pticevódčeskij |
khoa học | pticevodčeskij |
Anh | ptitsevodcheski |
Đức | ptizewodtscheski |
Việt | ptitxevođtrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
птицеводческий
- (Thuộc về) Nghề nuôi gia cầm, nghề nuôi gà vịt.
- птицеводческий совхоз — nông trường nuôi gia cầm (gà vịt)
- птицеводческая ферма — trại nuôi gia cầm (gà vịt)
Tham khảo[sửa]
- "птицеводческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)