Bước tới nội dung

пугало

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пугало gt

  1. (в огороде и т. п. ) bù nhìn.
    перен. — [con] ngoáo ộp

Tham khảo

[sửa]