пункция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пункция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | púnkcija |
khoa học | punkcija |
Anh | punktsiya |
Đức | punkzija |
Việt | punctxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пункция gc (мед.)
Tham khảo
[sửa]- "пункция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)