пустырь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пустырь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pustýr' |
khoa học | pustyr' |
Anh | pustyr |
Đức | pustyr |
Việt | puxtyr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пустырь gđ
Tham khảo[sửa]
- "пустырь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)