пухлый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của пухлый
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | púhlyj |
| khoa học | puxlyj |
| Anh | pukhly |
| Đức | puchly |
| Việt | pukhly |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
пухлый
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “пухлый”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)