Bước tới nội dung

пчеловодство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пчеловодство gt

  1. (Nghề, ngành) Nuôi ong.

Tham khảo

[sửa]