пчеловодство
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пчеловодство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pčelovódstvo |
khoa học | pčelovodstvo |
Anh | pchelovodstvo |
Đức | ptschelowodstwo |
Việt | ptrelovođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
пчеловодство gt
Tham khảo[sửa]
- "пчеловодство". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)