пшеница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пшеница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pšeníca |
khoa học | pšenica |
Anh | pshenitsa |
Đức | pscheniza |
Việt | psenitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пшеница gc
Tham khảo[sửa]
- "пшеница". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)