пыл
Giao diện
Tiếng Chuvash
[sửa]Danh từ
[sửa]пыл
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]пыл gđ
- (Lòng, sự) Hăng say, hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành.
- охладить чей-л. пыл — làm nguội lòng hăng hái của ai, làm nguội nhiệt tâm của ai
- в пылу сражения — trong cuộc chiến đấu nóng bỏng (sôi nổi, quyết liệt)
- с пылу, с жару — đang nóng sốt, vừa nấu xong, mới ra lò
Tham khảo
[sửa]- "пыл", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)