раборвладелец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раборвладелец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raborvladélec |
khoa học | raborvladelec |
Anh | raborvladelets |
Đức | raborwladelez |
Việt | raborvlađeletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]раборвладелец gđ
- (Người, tên) Chủ nô.
Tham khảo
[sửa]- "раборвладелец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)