chủ nô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ no˧˧ʨu˧˩˨ no˧˥ʨu˨˩˦ no˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ no˧˥ʨṵʔ˧˩ no˧˥˧

Danh từ[sửa]

chủ nô

  1. Người sở hữu, chiếm hữu nô lệ cũng như có quyền thừa kế để tiếp tục sở hữu nô lệ.