равноугольный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của равноугольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnougól'nyj |
khoa học | ravnougol'nyj |
Anh | ravnougolny |
Đức | rawnougolny |
Việt | ravnougolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
равноугольный (мат.)
Tham khảo[sửa]
- "равноугольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)