радиоактивный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của радиоактивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radioaktívnyj |
khoa học | radioaktivnyj |
Anh | radioaktivny |
Đức | radioaktiwny |
Việt | rađioactivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]радиоактивный
- (Thuộc về) Phóng xạ, (обладающий свойством радиоактивности) [có tính] phóng xạ.
- радиоактивные вещества — những chất phóng xạ
- радиоактивные изотопы — những đồng vị phóng xạ
- радиоактивный распад — sự phân rã chất đồng vị phóng xạ
- радиоактивное заражение — sự nhiễm phóng xạ
Tham khảo
[sửa]- "радиоактивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)