Bước tới nội dung

радиометр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

радиометр (тех.)

  1. Bức xạ kế, máy đo bức xạ.

Tham khảo

[sửa]