радиометр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của радиометр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radiómetr |
khoa học | radiometr |
Anh | radiometr |
Đức | radiometr |
Việt | rađiometr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
радиометр gđ (тех.)
Tham khảo[sửa]
- "радиометр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)