радиофикация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của радиофикация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radiofikácija |
khoa học | radiofikacija |
Anh | radiofikatsiya |
Đức | radiofikazija |
Việt | rađiophicatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
радиофикация gc
Tham khảo[sửa]
- "радиофикация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)