Bước tới nội dung

радиофицироваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

радиофицироваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (Được) Truyền thanh hóa, trang bị máy vô tuyến điện.

Tham khảo

[sửa]