Bước tới nội dung

разбегаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

разбегаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбежаться)

  1. (раскладывать) chạy tản ra, chạy tán loạn, chạy tứ tung.
    дети разбежались — bọn trẻ con chạy tản ra
  2. (для прыжка) lấyđà, chạy lấy đà.
  3. .
    глаза разбегатьсяаются — mắt hoa lên, hoa mắt lên

Tham khảo

[sửa]