разбудить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разбудить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbudít' |
khoa học | razbudit' |
Anh | razbudit |
Đức | rasbudit |
Việt | radbuđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разбудить Hoàn thành
- Xem будить
Tham khảo[sửa]
- "разбудить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)