Bước tới nội dung

развалина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

развалина gc

  1. обыкн. мн.: развалины — cảnh điêu tàn, cảnh đổ nát
  2. (thông tục) (о человеке) ngườii già khụ, người già khọm.

Tham khảo

[sửa]