развесистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của развесистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvésistyj |
khoa học | razvesistyj |
Anh | razvesisty |
Đức | raswesisty |
Việt | radvexixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
развесистый
Tham khảo[sửa]
- "развесистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)