развод
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
развод gđ
- (разведение):
- на развод — để sinh sản (nhân giống, phát triển)
- воен.:
- развод караулов, часовых — [sự] đặt gác, cắt gác, đổi gác, điểm duyệt vệ binh
- (расторжение брака) [sự] ly hôn, ly dị.
- дать развод — đồng ý cho ly hôn (ly dị)
- получить развод — được phép ly hôn (ly dị)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)