развязать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của развязать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvjazát' |
khoa học | razvjazat' |
Anh | razvyazat |
Đức | raswjasat |
Việt | radviadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
развязать Hoàn thành
- Xem развязывать
Tham khảo[sửa]
- "развязать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)