разгадать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разгадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgadát' |
khoa học | razgadat' |
Anh | razgadat |
Đức | rasgadat |
Việt | radgađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разгадать Hoàn thành
- Xem разгадывать
Tham khảo
[sửa]- "разгадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)