разгадывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разгадывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgádyvat' |
khoa học | razgadyvat' |
Anh | razgadyvat |
Đức | rasgadywat |
Việt | radgađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разгадывать Hoàn thành ((В))
- (отгадывать) đoán, giải; сов. đoán ra, giải được.
- разгадать загадку — đoán ra (giải được) câu đố
- (уяснять смысл, значение чего-л. ) tìm hiểu, cố hiểu; сов. hiểu, đoán được, hiểu rõ, đoán biết, nhận rõ.
- разгадатьчьи-л. намерения — đoán được (đoán biết, hiểu rõ, nhận rõ, thấy rõ) những ý định của ai
Tham khảo
[sửa]- "разгадывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)