раздаточный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раздаточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdátočnyj |
khoa học | razdatočnyj |
Anh | razdatochny |
Đức | rasdatotschny |
Việt | radđatotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]раздаточный
Tham khảo
[sửa]- "раздаточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)